--

quả tang

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quả tang

+  

  • flugrant
    • bị bắt quả tang
      to be caught in flagrant delict
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quả tang"
Lượt xem: 616